Ống dẫn

PV Pipe shall supply pipes according to Customer Requirement which is based on the optimal production process. Our quality is guaranteed by following exact manufacturing and quality control procedures as well as controlled by our quality management system complied API Q1 and ISO 9001.

Ứng dụng thực tế

Ống bờ/ biển chịu áp suất cao

Pipelines for Sour Offshore services

Water pipe

Ống dùng trong dự án LNG/ LPG

Ống công nghệ dùng trong nhà máy lọc hóa dầu

Quy trình sản xuất ống thép

Sản phẩm ống dẫn của PV PIPE được sản xuất trên dây chuyền ống thép hàn thẳng hồ quang chìm, được sản xuất từ những tấm thép chất lượng cao. Thép tấm được sản xuất bởi các nhà cung cấp đủ năng lực, được PV PIPE đánh giá nghiêm ngặt trên cơ sở đáp ứng toàn bộ các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng. Thép tấm sau khi được kiểm tra đầu vào, được cuốn tạo hình, hàn bằng công nghệ hàn hồ quang chìm, sau đó nong để đạt dung sai kích thước thành phẩm.

Năng lực sản xuất

Edit Content

Supported Top Roll 200

Supported Top Roll 620

Edit Content

Supported Top Roll 200

Supported Top Roll 650

Edit Content

Supported Top Roll 200

Supported Top Roll 620

Edit Content

Supported Top Roll 200

Supported Top Roll 620

Edit Content

Supported Top Roll 200

Supported Top Roll 620

Edit Content

Supported Top Roll 200

Supported Top Roll 620

Quy cách kỹ thuật

Edit Content
Production Specification
PSL/ Steel Grade/ Pipe Grade

API 5L

PSL1: L175 or A25 to L485 or X70

PSL2: L245MO or BMO to L485MO or X70MO

PSL2: L245MS or BMS to L485MS or X70MS

PSL2: L245M or BM to L485M or X70M

API 5C6

PSL2: L245M or BM to L485M or X70M

API 2B

To be specified by the purchaser

Edit Content
Production Specification
PSL/ Steel Grade/ Pipe Grade

DNV-ST-F101

DNV 245 to DNV 485

DNV 245FD to DNV 485FD

Edit Content
Production Specification
PSL/ Steel Grade/ Pipe Grade

ISO 3183

L245ME or BME to L485ME or X70ME

L245NE or BNE to L415NE or X60NE

Edit Content
Production Specification
PSL/ Steel Grade/ Pipe Grade

ASTM A134/A134M

A36/A36M, A283/A283M, A285/A285M, A1011/A1011M, A1018/A1018M, or to other ASTM specifications

ASTM A252

Gr.1, 2, 3

ASTM A139/A139M

Grade A, B, C, D, E

ASTM A671/A671M

CL 10, 11, 12, 13

ASTM A672/A672M

CL 10, 11, 12, 13

Edit Content
Production Specification
PSL/ Steel Grade/ Pipe Grade

JIS A 5525

SKK400; SKK490

JIS A 5530

SKY400; SKY490

JIS G 3444

SKT290 to SKT540

JIS G3443-1

STW290 to STW400

Edit Content
Production Specification
PSL/ Steel Grade/ Pipe Grade

BS EN 10219

S275 to S460

ANSI/ AWWA C200

ASTM A36/A36M, ASTM A139/A139M, ASTM A283/A283M, ASTM A516/A516M, ASTM A572/A572M, ASTM A1011/A1011M, ASTM A1018/A1018M.

en_USEnglish